Từ điển Thiều Chửu
咏 - vịnh
① Tục dùng như chữ vịnh 詠.

Từ điển Trần Văn Chánh
咏 - vịnh
Như 詠 (bộ 言).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咏 - vịnh
Hát lên — Như chữ Vịnh 詠.